中文 Trung Quốc
羅盤
罗盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
La bàn
羅盤 罗盘 phát âm tiếng Việt:
[luo2 pan2]
Giải thích tiếng Anh
compass
羅盤度 罗盘度
羅盤座 罗盘座
羅睺 罗睺
羅紋鴨 罗纹鸭
羅納 罗纳
羅納河 罗纳河