中文 Trung Quốc
  • 羅曼使 繁體中文 tranditional chinese羅曼使
  • 罗曼使 简体中文 tranditional chinese罗曼使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lãng mạn
  • mối tình
  • thường viết 羅曼史|罗曼史
羅曼使 罗曼使 phát âm tiếng Việt:
  • [luo2 man4 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • romance
  • love affair
  • more commonly written 羅曼史|罗曼史