中文 Trung Quốc
羅曼諾
罗曼诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Romano (tên)
羅曼諾 罗曼诺 phát âm tiếng Việt:
[Luo2 man4 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
Romano (name)
羅東 罗东
羅東鎮 罗东镇
羅格 罗格
羅梭 罗梭
羅榮桓 罗荣桓
羅氏 罗氏