中文 Trung Quốc
羅曼蒂克
罗曼蒂克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng mạn (loanword)
羅曼蒂克 罗曼蒂克 phát âm tiếng Việt:
[luo2 man4 di4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
romantic (loanword)
羅曼語族 罗曼语族
羅曼諾 罗曼诺
羅東 罗东
羅格 罗格
羅格斯大學 罗格斯大学
羅梭 罗梭