中文 Trung Quốc
羅拉
罗拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con lăn (loanword)
羅拉 罗拉 phát âm tiếng Việt:
[luo2 la1]
Giải thích tiếng Anh
roller (loanword)
羅拜 罗拜
羅掘 罗掘
羅摩衍那 罗摩衍那
羅摩諾索夫山脊 罗摩诺索夫山脊
羅文 罗文
羅斯 罗斯