中文 Trung Quốc
羅拜
罗拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lên đường để tỏ lòng kính
羅拜 罗拜 phát âm tiếng Việt:
[luo2 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to line up to pay homage
羅掘 罗掘
羅摩衍那 罗摩衍那
羅摩諾索夫 罗摩诺索夫
羅文 罗文
羅斯 罗斯
羅斯托克 罗斯托克