中文 Trung Quốc
  • 羅拜 繁體中文 tranditional chinese羅拜
  • 罗拜 简体中文 tranditional chinese罗拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải lên đường để tỏ lòng kính
羅拜 罗拜 phát âm tiếng Việt:
  • [luo2 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to line up to pay homage