中文 Trung Quốc
  • 羅斯 繁體中文 tranditional chinese羅斯
  • 罗斯 简体中文 tranditional chinese罗斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Roth (tên)
  • Kenneth Roth (1955-), các giám đốc điều hành của Human Rights Watch 人權觀察|人权观察 [Ren2 quan2 Guan1 cha2]
羅斯 罗斯 phát âm tiếng Việt:
  • [Luo2 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Roth (name)
  • Kenneth Roth (1955-), executive director of Human Rights Watch 人權觀察|人权观察[Ren2 quan2 Guan1 cha2]