中文 Trung Quốc
羅得斯島
罗得斯岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rhodes, hòn đảo địa Trung Hải
羅得斯島 罗得斯岛 phát âm tiếng Việt:
[Luo2 de2 si1 Dao3]
Giải thích tiếng Anh
Rhodes, Mediterranean island
羅德島 罗德岛
羅徹斯特 罗彻斯特
羅志祥 罗志祥
羅托魯瓦 罗托鲁瓦
羅拉 罗拉
羅拜 罗拜