中文 Trung Quốc
  • 羅姆酒 繁體中文 tranditional chinese羅姆酒
  • 罗姆酒 简体中文 tranditional chinese罗姆酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rum (loanword)
羅姆酒 罗姆酒 phát âm tiếng Việt:
  • [luo1 mu3 jiu3]

Giải thích tiếng Anh
  • rum (loanword)