中文 Trung Quốc
羅勒
罗勒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
basil ngọt (chi húng quế cây)
羅勒 罗勒 phát âm tiếng Việt:
[luo2 le4]
Giải thích tiếng Anh
sweet basil (Ocimum basilicum)
羅口 罗口
羅唆 罗唆
羅唣 罗唣
羅嗦 罗嗦
羅嘉良 罗嘉良
羅圈 罗圈