中文 Trung Quốc
羅列
罗列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan ra
羅列 罗列 phát âm tiếng Việt:
[luo2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to spread out
羅利 罗利
羅剎 罗刹
羅勒 罗勒
羅唆 罗唆
羅唣 罗唣
羅喉 罗喉