中文 Trung Quốc
罹患
罹患
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị (từ một căn bệnh)
để ngã bệnh
罹患 罹患 phát âm tiếng Việt:
[li2 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to suffer (from an illness)
to fall ill
罹禍 罹祸
罹難 罹难
罻 罻
罾 罾
罿 罿
羀 羀