中文 Trung Quốc
罹
罹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảy ra đối với
nỗi buồn
bị
罹 罹 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
happen to
sorrow
suffer from
罹患 罹患
罹禍 罹祸
罹難 罹难
罽 罽
罾 罾
罿 罿