中文 Trung Quốc
  • 罵人 繁體中文 tranditional chinese罵人
  • 骂人 简体中文 tranditional chinese骂人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thề hay lời nguyền (lúc người)
  • scold hoặc la lên tại một ai đó
罵人 骂人 phát âm tiếng Việt:
  • [ma4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to swear or curse (at people)
  • to scold or yell at someone