中文 Trung Quốc
罪案
罪案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vụ án hình sự
罪案 罪案 phát âm tiếng Việt:
[zui4 an4]
Giải thích tiếng Anh
a criminal case
罪犯 罪犯
罪狀 罪状
罪疚 罪疚
罪行 罪行
罪行累累 罪行累累
罪責 罪责