中文 Trung Quốc
罪疚
罪疚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội lỗi
罪疚 罪疚 phát âm tiếng Việt:
[zui4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
guilt
罪與罰 罪与罚
罪行 罪行
罪行累累 罪行累累
罪過 罪过
罪魁 罪魁
罪魁禍首 罪魁祸首