中文 Trung Quốc
  • 罪惡滔天 繁體中文 tranditional chinese罪惡滔天
  • 罪恶滔天 简体中文 tranditional chinese罪恶滔天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tội ác điền vào Thiên đàng (thành ngữ)
罪惡滔天 罪恶滔天 phát âm tiếng Việt:
  • [zui4 e4 tao1 tian1]

Giải thích tiếng Anh
  • evil crimes fill heaven (idiom)