中文 Trung Quốc
罪名
罪名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình sự phí
lời buộc tội
罪名 罪名 phát âm tiếng Việt:
[zui4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
criminal charge
accusation
罪大惡極 罪大恶极
罪孽 罪孽
罪性 罪性
罪惡滔天 罪恶滔天
罪愆 罪愆
罪有應得 罪有应得