中文 Trung Quốc
纖微
纤微
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ
mỏng
纖微 纤微 phát âm tiếng Việt:
[xian1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
slight
slim
纖悉 纤悉
纖悉無遺 纤悉无遗
纖手 纤手
纖毛 纤毛
纖毛動力蛋白 纤毛动力蛋白
纖瘦 纤瘦