中文 Trung Quốc
纖塵不染
纤尘不染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 一塵不染|一尘不染 [yi1 chen2 bu4 ran3]
纖塵不染 纤尘不染 phát âm tiếng Việt:
[xian1 chen2 bu4 ran3]
Giải thích tiếng Anh
see 一塵不染|一尘不染[yi1 chen2 bu4 ran3]
纖密 纤密
纖小 纤小
纖屑 纤屑
纖度 纤度
纖弱 纤弱
纖微 纤微