中文 Trung Quốc
  • 纖塵不染 繁體中文 tranditional chinese纖塵不染
  • 纤尘不染 简体中文 tranditional chinese纤尘不染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 一塵不染|一尘不染 [yi1 chen2 bu4 ran3]
纖塵不染 纤尘不染 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 chen2 bu4 ran3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 一塵不染|一尘不染[yi1 chen2 bu4 ran3]