中文 Trung Quốc
  • 纕 繁體中文 tranditional chinese
  • 纕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dây giữ lên tay áo
纕 纕 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • cord to hold up sleeves