中文 Trung Quốc
纕
纕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây giữ lên tay áo
纕 纕 phát âm tiếng Việt:
[xiang1]
Giải thích tiếng Anh
cord to hold up sleeves
纖 纤
纖塵 纤尘
纖塵不染 纤尘不染
纖小 纤小
纖屑 纤屑
纖巧 纤巧