中文 Trung Quốc
纈
缬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút
tie một nút
纈 缬 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
knot
tie a knot
纈氨酸 缬氨酸
纈草 缬草
纉 纉
續 续
續作 续作
續保 续保