中文 Trung Quốc
繳納
缴纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đóng (thuế vv)
繳納 缴纳 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 na4]
Giải thích tiếng Anh
to pay (taxes etc)
繳費 缴费
繳銷 缴销
繸 䍁
繻 繻
繼 继
繼任 继任