中文 Trung Quốc
  • 給以 繁體中文 tranditional chinese給以
  • 给以 简体中文 tranditional chinese给以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Để đưa cho
  • cấp
給以 给以 phát âm tiếng Việt:
  • [gei3 yi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to give
  • to grant