中文 Trung Quốc
  • 絨 繁體中文 tranditional chinese
  • 绒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhung
  • Wool
絨 绒 phát âm tiếng Việt:
  • [rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • velvet
  • woolen