中文 Trung Quốc
  • 給你點顏色看看 繁體中文 tranditional chinese給你點顏色看看
  • 给你点颜色看看 简体中文 tranditional chinese给你点颜色看看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Tôi sẽ) dạy cho bạn một bài học
  • Đặt bạn ở vị trí của bạn
給你點顏色看看 给你点颜色看看 phát âm tiếng Việt:
  • [gei3 ni3 dian3 yan2 se4 kan4 kan5]

Giải thích tiếng Anh
  • (I'll) teach you a lesson
  • put you in your place