中文 Trung Quốc
繒
缯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải lụa tơ tằm
繒 缯 phát âm tiếng Việt:
[zeng1]
Giải thích tiếng Anh
silk fabrics
繒 缯
織 织
織品 织品
織女星 织女星
織布 织布
織布機 织布机