中文 Trung Quốc
織品
织品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dệt may
織品 织品 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
textile
織女 织女
織女星 织女星
織布 织布
織機 织机
織物 织物
織田信長 织田信长