中文 Trung Quốc
繆
缪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mu (chữ cái Hy Lạp Μμ)
繆 缪 phát âm tiếng Việt:
[miao4]
Giải thích tiếng Anh
mu (Greek letter Μμ)
繆 缪
繆 缪
繆巧 缪巧
繇 繇
繇 繇
繈 繈