中文 Trung Quốc
  • 繁殖 繁體中文 tranditional chinese繁殖
  • 繁殖 简体中文 tranditional chinese繁殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nuôi
  • để tái sản xuất
  • để tuyên truyền
繁殖 繁殖 phát âm tiếng Việt:
  • [fan2 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to breed
  • to reproduce
  • to propagate