中文 Trung Quốc
繁瑣
繁琐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều và phức tạp
mired trong chi tiết nhỏ
繁瑣 繁琐 phát âm tiếng Việt:
[fan2 suo3]
Giải thích tiếng Anh
many and complicated
mired in minor details
繁盛 繁盛
繁簡 繁简
繁縟 繁缛
繁育 繁育
繁花 繁花
繁茂 繁茂