中文 Trung Quốc
繁盛
繁盛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịnh vượng
繁盛 繁盛 phát âm tiếng Việt:
[fan2 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
prosperous
繁簡 繁简
繁縟 繁缛
繁縷 繁缕
繁花 繁花
繁茂 繁茂
繁華 繁华