中文 Trung Quốc
繁榮
繁荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịnh vượng
bùng nổ (kinh tế)
繁榮 繁荣 phát âm tiếng Việt:
[fan2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
prosperous
booming (economy)
繁榮昌盛 繁荣昌盛
繁殖 繁殖
繁瑣 繁琐
繁簡 繁简
繁縟 繁缛
繁縷 繁缕