中文 Trung Quốc
總長
总长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng chiều dài
總長 总长 phát âm tiếng Việt:
[zong3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
total length
總長 总长
總開關 总开关
總集 总集
總領事 总领事
總領事館 总领事馆
總領館 总领馆