中文 Trung Quốc
總角之好
总角之好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn thời thơ ấu (thành ngữ)
總角之好 总角之好 phát âm tiếng Việt:
[zong3 jiao3 zhi1 hao3]
Giải thích tiếng Anh
childhood friend (idiom)
總計 总计
總譜 总谱
總運單 总运单
總重 总重
總量 总量
總長 总长