中文 Trung Quốc
總運單
总运单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy chủ waybill (MAWB) (vận tải)
總運單 总运单 phát âm tiếng Việt:
[zong3 yun4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
master air waybill (MAWB) (transport)
總部 总部
總重 总重
總量 总量
總長 总长
總開關 总开关
總集 总集