中文 Trung Quốc
總的來說
总的来说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chung
Tổng kết
Tóm lại
trong ngắn hạn
總的來說 总的来说 phát âm tiếng Việt:
[zong3 de5 lai2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
generally speaking
to sum up
in summary
in short
總監 总监
總目 总目
總督 总督
總稱 总称
總站 总站
總算 总算