中文 Trung Quốc
總歸
总归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối cùng
Cuối cùng
nhưng dù sao
總歸 总归 phát âm tiếng Việt:
[zong3 gui1]
Giải thích tiếng Anh
eventually
after all
anyhow
總決賽 总决赛
總熱值 总热值
總理 总理
總產值 总产值
總產量 总产量
總的來說 总的来说