中文 Trung Quốc
總決賽
总决赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận chung kết (thể thao)
總決賽 总决赛 phát âm tiếng Việt:
[zong3 jue2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
finals (sports)
總熱值 总热值
總理 总理
總理衙門 总理衙门
總產量 总产量
總的來說 总的来说
總監 总监