中文 Trung Quốc
總有
总有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắc chắn sẽ có
總有 总有 phát âm tiếng Việt:
[zong3 you3]
Giải thích tiếng Anh
inevitably there will be
總桿賽 总杆赛
總機 总机
總次數 总次数
總決賽 总决赛
總熱值 总热值
總理 总理