中文 Trung Quốc
總桿賽
总杆赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột quỵ chơi (golf)
總桿賽 总杆赛 phát âm tiếng Việt:
[zong3 gan1 sai4]
Giải thích tiếng Anh
stroke play (golf)
總機 总机
總次數 总次数
總歸 总归
總熱值 总热值
總理 总理
總理衙門 总理衙门