中文 Trung Quốc
總書記
总书记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng thư ký (của Đảng Cộng sản)
總書記 总书记 phát âm tiếng Việt:
[zong3 shu1 ji5]
Giải thích tiếng Anh
general secretary (of the Communist Party)
總會三明治 总会三明治
總會會長 总会会长
總有 总有
總機 总机
總次數 总次数
總歸 总归