中文 Trung Quốc
總是
总是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luôn luôn
總是 总是 phát âm tiếng Việt:
[zong3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
always
總書記 总书记
總會三明治 总会三明治
總會會長 总会会长
總桿賽 总杆赛
總機 总机
總次數 总次数