中文 Trung Quốc
縮時攝影
缩时摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian trôi đi chụp ảnh
縮時攝影 缩时摄影 phát âm tiếng Việt:
[suo1 shi2 she4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
time-lapse photography
縮格 缩格
縮氨酸 缩氨酸
縮水 缩水
縮略 缩略
縮略字 缩略字
縮略語 缩略语