中文 Trung Quốc
縫子
缝子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crack
người Trung Hoa
khe hẹp
crevice
縫子 缝子 phát âm tiếng Việt:
[feng4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
crack
chink
narrow slit
crevice
縫窮 缝穷
縫紉 缝纫
縫紉機 缝纫机
縫綴 缝缀
縫線 缝线
縫縫連連 缝缝连连