中文 Trung Quốc
縫合帶
缝合带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khâu khu (địa chất)
縫合帶 缝合带 phát âm tiếng Việt:
[feng4 he2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
suture zone (geology)
縫子 缝子
縫窮 缝穷
縫紉 缝纫
縫絍 缝絍
縫綴 缝缀
縫線 缝线