中文 Trung Quốc
縣城
县城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận lỵ
thị trấn
縣城 县城 phát âm tiếng Việt:
[xian4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
county seat
county town
縣委 县委
縣府 县府
縣志 县志
縣界 县界
縣級 县级
縣級市 县级市