中文 Trung Quốc
線條
线条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
streak
dòng (trong bản vẽ, vẽ tranh vv)
線條 线条 phát âm tiếng Việt:
[xian4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
streak
line (in drawing, painting etc)
線段 线段
線狀 线状
線粒體 线粒体
線繩 线绳
線纜 线缆
線蟲 线虫