中文 Trung Quốc
綿邈
绵邈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa trở lại trong thời gian
xa xôi
từ xa
綿邈 绵邈 phát âm tiếng Việt:
[mian2 miao3]
Giải thích tiếng Anh
far back in time
faraway
remote
綿陽 绵阳
綿陽地區 绵阳地区
綿陽市 绵阳市
緄 绲
緄邊 绲边
緅 緅