中文 Trung Quốc
網絡直徑
网络直径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng đường kính
網絡直徑 网络直径 phát âm tiếng Việt:
[wang3 luo4 zhi2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
network diameter
網絡科技 网络科技
網絡空間 网络空间
網絡管理 网络管理
網絡管理系統 网络管理系统
網絡規劃人員 网络规划人员
網絡設備 网络设备